Giấy phép hoạt động Trung tâm chuyên luyện thi IELTS số 4478 /GCN-SGDĐT Hà Nội.
Giấy phép hoạt động Trung tâm chuyên luyện thi IELTS số 4478 /GCN-SGDĐT Hà Nội.
Theo định nghĩa trên, trạng từ chỉ thời gian được chia thành 3 nhóm lớn:
Trạng từ miêu tả thời gian xác định (definite time)
Trạng từ miêu tả khoảng thời gian (duration)
Trạng từ miêu tả thời gian không xác định (indefinite time)
Số thập phân/ Phân số + danh từ số ít + động từ chia số ít
Số thập phân/ Phân số + danh từ số nhiều + động từ chia số nhiều
Some/ All/ Plenty + of + danh từ số ít + động từ số ít
Some of the sugar was spilled on the floor.
Một chút đường bị vương trên sàn nhà.
No + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
No + danh từ số ít + động từ số ít
Không học sinh nào đến lớp muộn hôm nay.
Không cái cốc thủy tinh nào bị vỡ trong sự kiện ngày hôm qua.
“The number of” được dùng để biểu thị ý nghĩa số lượng lớn.
The number of + N (số nhiều) + V (số ít)
Nếu nghĩa biểu thị chỉ số lượng thì động từ sẽ chia số ít. Còn nghĩa biểu thị chỉ tính chất thì động từ sẽ chia số nhiều.
Số lượng cây xanh trong thành phố thì ít.
Số người có mặt trong căn phòng này thì trẻ tuổi.
“A number of” diễn tả ý nghĩa một vài người hay một vài thứ gì đó.
A number of + N (số nhiều) + V (số nhiều)
A number of people are employed due to Covid-19 pandemic.
Có một số người đã thất nghiệp do đại dịch Covid-19.
Xem thêm: Tổng hợp cách chia động từ trong Tiếng Anh chinh phục mọi dạng bài tập
Trạng từ chỉ số lượng là loại trạng từ thể hiện số lượng của các sự vật, sự việc hay đối tượng cụ thể nào đó.
Trong trường hợp bổ sung ý nghĩa cho danh từ, trạng từ chỉ số lượng được chia thành 3 loại:
There are many books on the bookshelves.
Có rất nhiều sách ở trên giá sách.
Janny spent too much money on clothes.
Janny tiêu rất nhiều tiền vào quần áo.
Most people are afraid of cockroaches.
I don’t eat fish, but I like most types of meat.
Tôi không thích ăn cá, nhưng tôi thích hầu hết các loại thịt.
Trong trường hợp bổ sung ý nghĩa cho động từ, trạng từ chỉ số lượng được chia thành 2 loại:
He didn’t eat enough for the meal.
Trong câu này trạng từ enough – “đủ” bổ nghĩa về lượng cho động từ “eat” – “ăn”.
He talked so much that I didn’t want to hear anymore.
Anh ấy nói quá nhiều đến nỗi tôi không muốn nghe nữa.
Trong câu này trạng từ “so” – “rất, cực kỳ” bổ nghĩa về cường độ cho động từ “talk” – “nói”.
“Few” và “a few” mang ý nghĩa “ít”, “một ít”, “vài”, “một vài” và được sử dụng đi kèm với danh từ đếm được số nhiều.
Tuy nhiên, có sự khác biệt trong nét nghĩa của hai từ này:
Tôi có một chút rau nhưng vẫn đủ cho bữa sáng.
Linda có quá ít rau để nấu bữa trưa.
Mang ý nghĩa tương tự như “few” và “a few” nhưng “little” và “a little” được sử dụng đi kèm với danh từ không đếm được.
Little/ A little + danh từ không đếm được
Tôi muốn mua một chút đồ ăn cho bữa trưa.
Cô ấy mua một tẹo cơm, không đủ cho tất cả chúng tôi.
“Some” mang ý nghĩa “vài”, có thể sử dụng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. “Some” có thể dùng trong cả câu khẳng định và câu hỏi.
Some students forgot to close the window before leaving the class.
Một vài học sinh quên đóng cửa sổ trước khi rời lớp học.
Could you give me some ideas of when the course will start?
Bạn có thể cho tôi biết khi nào khóa học sẽ bắt đầu không?
“Any” nghĩa là “bất kỳ”, được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Tuy nhiên, khác với “some”, any chỉ sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn.
Do you have any time for us to discuss this topic together?
Bạn có chút thời gian nào để chúng ta thảo luận về chủ đề này cùng nhau không?
I don’t have any time to talk to him.
Tôi không có thời gian nói chuyện với anh ấy.
“Partially” mang ý nghĩa “không hoàn toàn”, “một phần”, “phần nào”.
This explains partially why you‘ve been staying up late recently.
Điều này giải thích phần nào lý do cậu thức khuya dạo gần đây.
“No” và “none” đều mang ý nghĩa là “không”, “không có”.
“No” có thể đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được.
There’s no chance of them getting here by nine.
Họ không thể nào đến đây trước 9 giờ được.
I hope you will have no worries about the upcoming exam.
Mẹ hy vọng con sẽ không có bất kỳ lo lắng nào về kỳ thi sắp tới.
“None” có thể đứng một mình và thay thế cho danh từ. “None” không sử dụng trong câu đã có từ phủ định.
I ‘d like some orange juice but there’s none left.
Tôi muốn uống nước cam ép nhưng không còn gì cả.
Trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh là chủ đề ngữ pháp hết sức quan trọng, “góp mặt” trong hầu hết tất cả các kỳ thi lớn, nhỏ. Việc ghi chép cẩn thận và ghi nhớ tất cả những kiến thức được FLYER tổng hợp trong bài viết này chính là bí quyết để bạn gặt hái những điểm 9, 10 trong các bài thi sắp tới đó. Vì vậy, hãy học tập thật chăm chỉ và luyện tập đều đặn để sớm lên trình bạn nhé. FLYER chúc mọi nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp xứng đáng, như trong tiếng Anh có câu “Hard work pays off”!
Trạng từ miêu tả thời gian trong quá khứ
You lied to me before. (Bạn đã nói dối tôi trước đây.)
She came home after 5 p.m and went shopping after. (Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều rồi đi chợ sau đó.)
His mom called him last night. He was sleeping then. (Mẹ anh ấy gọi anh ấy tối qua. Lúc đó, anh ấy đang ngủ.)
I soon realized my mistakes. (Tôi đã sớm nhận ra lỗi lầm của mình.)
Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại
Today, people tend to read books online. (Ngày nay con người có xu hướng đọc sách trên mạng.)
She is making a birthday cake for her husband at the moment. (Cô ấy hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho chồng mình.)
He is not at home right now. (Anh ấy không có ở nhà lúc này.)
They have just left from the airport. (Họ vừa mới rời khỏi sân bay.)
Have you had dinner yet? (Bạn đã ăn tối chưa?)
I have not been to the UK yet. (Tôi vẫn chưa đi Anh bao giờ.)
This law has not yet come into effect. (Luật này vẫn chưa có hiệu lực.)
Recently, tourists have been attracted by the new service there. (Gần đây, du khách bị thu hút bởi dịch vụ mới ở đây.)
I have ever listened to this song before. (Tôi đã từng nghe bài hát đó trước đây.)
Chú ý: Các trạng từ “already, just, yet, recently, lately, before” được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.
Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
You will be fine soon. (Bạn sẽ sớm khỏe lại.)
I will see you later in the next meeting. (Tôi sẽ gặp bạn sau trong buổi họp sắp tới.)
I admired my best friend who later became a teacher. (Tôi đã ngưỡng mộ bạn thân của tôi người mà sau đó đã trở thành giáo viên.)
Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định
You should arrive at the interview early. (Bạn nên đến buổi phỏng vấn sớm.)
Ngay lúc đầu của một sự kiện/thời gian
Sau động từ, thường theo sau bởi cụm danh từ chỉ sự kiện/thời gian
I like getting up early in the morning. (Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng.)
Sớm hơn so với thời gian được nhắc đến
The team finished the project a week earlier. (Đội này đã hoàn thành dự án sớm hơn một tuần.)
As I said/mentioned earlier,.... (Như tôi đã nói/nhắc đến trước đó….)
High school students always stay up late to accomplish dozens of homework assignments. (Học sinh trung học phổ thông thường thức muộn để hoàn thành hàng tá bài tập về nhà.)
Many young people prefer watching movies in the theater late at night. (Rất nhiều bạn trẻ thích xem phim rạp lúc cuối ngày.)
They last visited their school in April. (Họ về thăm trường lần gần nhất vào tháng 4.)
Đứng trước động từ hoặc tính từ; đứng sau động từ tobe; dùng trong câu phủ định nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc không hài lòng.
Chú ý trong ví dụ trên, “still” có thể đứng trước động từ “tobe” với ý nghĩa nhấn mạnh.
Luckily, many people are still alive after the earthquake. (Thật may thay, rất nhiều người vẫn còn sống sau trận động đất.)
It’s almost late at night, but I still have not received my test results. (Đã gần như đêm muộn nhưng tôi vẫn chưa nhận được kết quả bài thi của mình.)
Thường đứng trước tính từ hoặc động từ (đặc biệt các động từ phân từ như called và known).
Đứng trước động từ, đầu câu hoặc cuối câu.
I eventually learned how to deal with stress. (Tôi cuối cùng cũng học được cách đối phó với căng thẳng.)
Các trạng từ miêu tả khoảng thời gian thường được dùng ở thì hiện tại hoàn thành.
Đứng ở đầu câu (với mục đích nhấn mạnh khoảng thời gian) và cuối câu.*Chú ý khi dùng trong thì tương lai, “for” có thể được lược bỏ.
For six years, he has lived with his wife. (Đã 6 năm rồi, anh ấy sống với vợ của mình.)
Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu; thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành
Since last year we have not gone to the theater. (Kể từ năm ngoái chúng tôi vẫn chưa đến rạp phim.)
Đứng ở đầu hoặc cuối câu; dùng trong thì quá khứ đơn.
Twenty years ago, there was no Internet in Vietnam. (Hai mươi năm trước, ở Việt Nam không có Internet.)
She has been training with the leader all day. (Cô ấy đào tạo với trưởng nhóm cả ngày.)
I worked in this company from 2019 to 2020. (Tôi đã làm việc ở công ty này từ 2019 đến 2020.)
By this time next week, I will be visiting Sapa. (Vào giờ này tuần tới, tôi đang chơi ở Sapa.)
Till/Until/Not….until + mốc thời gian/mệnh đề/ địa điểm/ danh từ
Until now she has not gotten vaccinated. (Cho đến tận bây giờ cô ấy vẫn chưa được tiêm vắc xin.)
During his entire life, he has not treated anyone badly. (Trong cả cuộc đời của anh ấy, anh ấy chưa từng đối xử tệ với ai.)
In four weeks, I can finish a book. (Trong 4 tuần, tôi có thể đọc xong một cuốn sách.)
Throughout her first term, she stayed up late. (Trong suốt kỳ học đầu tiên, cô ấy thức khuya.)
I cannot stand living without goals anymore/any longer. (Tôi không thể chịu đựng được việc sống mà không có mục đích nữa.)
Đứng sau động từ tobe và trước động từ khác
They are no longer in a relationship. (Họ đã không còn ở bên nhau.)
Ví dụ: Firstly, you need to fill your personal information in the form. (Đầu tiên, bạn cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.)
Các từ miêu tả trình tự (không có hậu tố “ly”):
Vị trí: Đứng trước hoặc sau động từ
Ví dụ: We first met each other in a cafe. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở một quán cà phê.)
Trạng từ Thời gian “yet” thường được sử dụng trong câu nghi vấn hoặc phủ định với vị trí cuối câu hoặc giữa “not” và động từ chính.
Ví dụ: Have you done your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
Bên cạnh đó, “yet” còn đứng sau trợ động từ (auxiliary verbs) và trước động từ chính trong câu khẳng định để nói về một khả năng trong tương lai.
Ví dụ: Things could yet improve in this area. (Mọi thứ vẫn có thể sẽ cải thiện hơn ở khu vực này.)
Trạng từ Thời gian “still” mô tả trạng thái đang tiếp tục xảy ra của một hành động, sự việc. Vị trí của trạng từ này có thể là ngay trước động từ chính trong câu hỏi, ngay trước “not” trong câu phủ định hoặc sau trợ động từ trong câu khẳng định.
Ví dụ: Is she still working as the Marketing Manager of that company? (Chị ấy vẫn đang là Quản lý Marketing của công ty đó à?)
Trạng từ “still” còn có thể được dùng với động từ khiếm khuyết (modal verbs) như may, might, can hay could nhằm diễn tả một khả năng trong quá khứ mà có thể xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, “still” và “yet” có thể thay thế lẫn nhau dù “yet” mang sắc thái trang trọng hơn. Các ví dụ sau tương tự như ví dụ với “yet”:
Things could still improve in this area.
They may still take out a loan.
We might still be able to make a deal with them.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ thời gian: định nghĩa và cách sử dụng từng loại. Hy vọng người học có thể áp dụng khi sử dụng tiếng Anh.
Trạng từ chỉ số lượng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để bổ sung ý nghĩa về lượng cho các sự vật, sự việc được đề cập đến trong câu. Dù là người mới học tiếng Anh hay đã học từ lâu thì vẫn thường xuyên nhầm lẫn khi sử dụng và phân biệt các trạng từ chỉ số lượng như much, many, a great deal of, a number of, enough, too,… Vì vậy, trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn ghi nhớ tất tần tật những kiến thức quan trọng xoay quanh trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh nhé!