Khi chuẩn bị đi Malaysia, chi phí xin visa là một trong những yếu tố cần cân nhắc. Tùy thuộc vào loại visa mà bạn xin, chi phí có thể thay đổi. Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi chi phí làm visa đi Malaysia khoảng bao nhiêu, những chi phí liên quan, thời hạn visa, hồ sơ và các câu hỏi thường gặp.
Khi chuẩn bị đi Malaysia, chi phí xin visa là một trong những yếu tố cần cân nhắc. Tùy thuộc vào loại visa mà bạn xin, chi phí có thể thay đổi. Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi chi phí làm visa đi Malaysia khoảng bao nhiêu, những chi phí liên quan, thời hạn visa, hồ sơ và các câu hỏi thường gặp.
Theo thông báo từ Bộ di trú Úc, toàn bộ chi phí đi úc làm nông nghiệp nộp cho chính phủ Úc là 630 AUD/1 người(khoảng 10 triệu 190 nghìn). Mức chi phí này rẻ hơn rất nhiều so với các loại visa khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu nộp hồ sơ khi chưa thỏa mãn điều kiện xét tuyển của visa, hồ sơ của bạn sẽ bị từ chối và không được hoàn phí. Do đó, hãy chuẩn bị thật kỹ các điều kiện của visa 403 trước khi nộp hồ sơ.
Quá trình xin visa nông nghiệp Úc 403 diễn ra theo trình tự 10 bước là:
Số tiền trong tài khoản yêu cầu tùy thuộc vào thời gian lưu trú, thường từ 500 USD đến 1.500 USD để chứng minh khả năng tài chính.
Thời gian xử lý visa Malaysia có thể thay đổi tùy vào loại visa và phương pháp nộp hồ sơ. Dưới đây là các thời gian xử lý điển hình:
– Thời gian xử lý thông thường: Visa du lịch thường được xử lý trong khoảng từ 5 đến 15 ngày làm việc sau khi nộp đơn tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Malaysia. Tuy nhiên, nếu có số lượng hồ sơ lớn hoặc cần thêm thông tin, thời gian xử lý có thể kéo dài hơn.
– Dịch vụ xử lý khẩn cấp: Một số đại sứ quán hoặc công ty dịch vụ du lịch có cung cấp dịch vụ xử lý visa khẩn cấp. Nếu bạn cần visa trong thời gian ngắn, có thể yêu cầu xử lý nhanh, thường chỉ mất từ 3 đến 7 ngày làm việc, nhưng chi phí sẽ cao hơn.
– Visa công tác: Thời gian xử lý visa công tác có thể từ 7 đến 15 ngày làm việc, tùy vào loại visa và yêu cầu cụ thể của công việc. Một số trường hợp đặc biệt có thể mất thêm thời gian nếu cần kiểm tra thêm về công ty hoặc người bảo lãnh.
– Visa du học: Thời gian xử lý visa du học thường mất khoảng 10 đến 30 ngày làm việc. Điều này phụ thuộc vào trường học và cơ quan chức năng tại Malaysia, vì họ cần xác nhận thông tin học tập và cấp thư mời (acceptance letter) cho sinh viên trước khi xử lý visa.
Hồ sơ xin visa Malaysia thường bao gồm các giấy tờ sau:
Thời hạn của visa Malaysia phụ thuộc vào loại visa mà bạn xin, mục đích của chuyến đi và quốc tịch của bạn. Dưới đây là chi tiết về thời hạn của một số loại visa phổ biến:
– Thời hạn lưu trú: Visa du lịch Malaysia thường có thời hạn từ 30 đến 90 ngày, nghĩa là bạn có thể ở lại Malaysia tối đa trong khoảng thời gian này tùy vào loại visa mà bạn xin.
– Loại visa ngắn hạn: Đối với nhiều quốc gia, visa du lịch cho phép lưu trú tối đa 30 ngày. Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt, người xin visa có thể được cấp thời hạn lưu trú lên đến 90 ngày, nhưng điều này khá hiếm.
– Visa nhiều lần nhập cảnh (multiple-entry visa): Một số quốc gia có thể xin visa nhiều lần nhập cảnh, với thời hạn kéo dài đến 3 tháng, 6 tháng, hoặc thậm chí 1 năm. Visa này cho phép bạn ra vào Malaysia nhiều lần trong suốt thời gian visa còn hiệu lực. Tuy nhiên, mỗi lần nhập cảnh vẫn bị giới hạn bởi số ngày lưu trú cho phép (30 hoặc 90 ngày).
– Thời hạn lưu trú: Visa công tác thường có thời hạn từ 30 ngày đến 6 tháng hoặc 1 năm, tùy thuộc vào mục đích công việc và thời gian mà bạn cần phải ở Malaysia.
– Visa nhiều lần nhập cảnh: Đối với doanh nhân hoặc người làm việc thường xuyên phải di chuyển, visa công tác loại nhiều lần nhập cảnh thường được cấp với thời hạn lên tới 1 năm hoặc lâu hơn.
– Thời hạn visa du học: Visa du học Malaysia thường được cấp theo thời gian học tập của sinh viên. Điều này có nghĩa là visa có thể kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm, và có thể gia hạn nếu khóa học kéo dài hơn. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể nộp đơn xin gia hạn visa nếu cần thời gian để tìm việc hoặc ở lại Malaysia với mục đích khác.
– Thời hạn visa làm việc: Thời hạn của visa làm việc tại Malaysia phụ thuộc vào hợp đồng lao động và giấy phép của bạn. Thông thường, visa làm việc có thể kéo dài từ 1 đến 2 năm, và có thể được gia hạn nếu hợp đồng của bạn tiếp tục.
Thường thì visa du lịch không thể gia hạn tại Malaysia. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, bạn có thể xin gia hạn tại cục di trú Malaysia.
Như đã được chia sẻ ở phía trước, hiện tại vẫn chưa có thông báo chính thức về việc tiếp nhận hồ sơ xin visa nông nghiệp Úc 403. Tuy nhiên, theo dự báo, thông tin này sẽ được công bố sớm, bởi vì Úc đang cần gấp lao động cho vụ thu hoạch chính vào tháng 9/2022 và thỏa thuận cấp visa 403 đã được ký kết giữa Úc và Việt Nam.
Do đó, trong thời gian chờ đợi, bạn cần hoàn thiện đầy đủ các yêu cầu của visa này để có thể nộp đơn ngay khi có thông báo. Một trong những điều quan trọng nhất mà bạn cần làm là nâng cao trình độ tiếng Anh, đạt được mức điểm yêu cầu, chẳng hạn như PTE 25 hoặc IELTS 4.0. Điều này sẽ giúp bạn có lợi thế khi xin visa và tạo điều kiện tốt hơn cho việc làm việc và định cư tại Úc.
Chi phí làm visa Malaysia có thể bao gồm các khoản sau:
– Phí lãnh sự: Đây là khoản phí phải trả cho đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Malaysia để xử lý đơn xin visa.
– Phí dịch vụ: Nếu bạn sử dụng dịch vụ làm visa của các công ty tư vấn, phí này bao gồm việc tư vấn, nộp hồ sơ, và theo dõi tiến trình.
– Phí dịch thuật và công chứng: Nếu các giấy tờ không bằng tiếng Anh, bạn có thể cần dịch và công chứng chúng.
– Phí bảo hiểm du lịch: Một số trường hợp có yêu cầu mua bảo hiểm du lịch để đảm bảo cho thời gian ở Malaysia.
Chính phủ Úc quy định mức lương tối thiểu trước thuế là 19.43 AUD/1 giờ. Như vậy, bạn hoàn toàn có khả năng nhận về mức lương cao hơn, tùy thuộc vào công việc bạn lựa chọn.
Vào mùa vụ thu hoạch chính, mỗi người lao động có thể kiếm tới 400 AUD/ ngày. Và trung bình là 100.000 AUD/ 1 tháng. Trong đó: 1 AUD ~ 17.170 VNĐ. Vậy, sau 4-5 năm làm việc tại đây, bạn có thể tích lũy được 2,2 -4 tỷ vnđ sau khi đã trừ thuế và các chi phí khác.
1.1 Visa du lịch Malaysia (dành cho công dân không miễn thị thực)
Đối với các quốc gia yêu cầu visa khi nhập cảnh vào Malaysia, phí xin visa có thể khác nhau tùy theo quốc tịch của bạn. Ví dụ, công dân Ấn Độ có thể cần phải trả khoảng 20 đến 50 USD cho visa du lịch. Tuy nhiên, công dân của nhiều quốc gia khác có thể cần trả mức phí thấp hơn hoặc cao hơn, tùy thuộc vào hiệp định song phương giữa Malaysia và quốc gia đó.
Nếu bạn muốn xin visa công tác hoặc du học, phí sẽ cao hơn so với visa du lịch. Thông thường, visa công tác có giá dao động từ 40 đến 100 USD, và visa du học có thể có mức phí cao hơn, từ 100 USD trở lên. Các khoản phí này có thể thay đổi tùy vào thời gian lưu trú và các điều kiện của từng loại visa.
Malaysia cũng cung cấp dịch vụ visa điện tử (e Visa) cho một số quốc gia. Chi phí xin eVisa thường thấp hơn so với visa truyền thống và dao động từ khoảng 10 USD đến 50 USD tùy vào loại visa và quốc gia của bạn. Ưu điểm của e Visa là quy trình nộp đơn trực tuyến thuận tiện hơn và thời gian xử lý nhanh hơn (thường trong vòng 1-3 ngày làm việc).
Ngoài phí xin visa chính thức, bạn có thể phải trả thêm phí dịch vụ nếu sử dụng dịch vụ làm visa thông qua các đại lý hoặc công ty dịch vụ du lịch. Các phí này có thể dao động từ 10 USD đến 50 USD, tùy thuộc vào mức độ hỗ trợ mà bạn yêu cầu. Đôi khi còn có thêm các khoản phí phụ như phí chuyển phát nhanh, phí xử lý hồ sơ khẩn cấp, hoặc phí nộp hồ sơ tại trung tâm tiếp nhận thị thực (Visa Application Centre).